Tuần 8: ( Từ ngày 28/10 đến 1/11/2024) | |||||
Ngày/ thứ | Tiết theo TKB | Tiết theo PPCT | Môn | Tên bài | Đồ dùng dạy học |
Hai 28/10 | |||||
Ba 29/10 | 1 | 29 | T. Anh | Unit 2 - Lesson 3 (P 36) | |
2 | 30 | T. Anh | Unit 2 - Lesson 3 (P 37) | ||
3 | 29 | T. Anh | Unit 2 - Lesson 3 (P 36) | ||
4 | 30 | T. Anh | Unit 2 - Lesson 3 (P 37) | ||
Tư 30/10 | 1 | 29 | T. Anh | Unit 3: Lesson 3 (P36) | |
2 | 30 | T. Anh | Unit 3: Lesson 3 (P37) | ||
3 | 31 | T. Anh | Unit 3: Funtime & project (P38) | ||
4 | 32 | T. Anh | Unit 4: Lesson 1 (P39,40) | ||
Năm 31/10 | 1 | 29 | T. Anh | Unit 3: School life: Lesson 3 (P36) | |
2 | 30 | T. Anh | Unit 2: Funtime & project (P37) | ||
3 | 29 | T. Anh | Unit 3: School life: Lesson 3 (P36) | ||
4 | 30 | T. Anh | Unit 2: Funtime & project (P37) | ||
Sáu 1/11 | 1 | 31 | T. Anh | Unit 2: Funtime & project (P38) | |
2 | 32 | T. Anh | Unit 3: Lesson 1 (P39,40) | ||
3 | 31 | T. Anh | Unit 2: Funtime & project (P38) | ||
4 | 32 | T. Anh | Unit 3: Lesson 1 (P39,40) | ||
Tác giả: Nguyễn Thị Minh Nguyệt
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn