Tuần 20 : ( Từ ngày 15/1 đến 19/1/2024) | ||||||||||
Ngày/ thứ | Tiết theo TKB | Tiết theo PPCT | Môn | Tên bài | Đồ dùng dạy học | |||||
Hai 15/1 | 1 | 58 | HĐTN | Sinh hoạt dưới cờ | ||||||
2 | 58 | Toán | Bài 21: Số có hai chữ số ( T4) | Máy tính, máy chiếu | ||||||
3 | 225 | T. Việt | CĐ 1: Bài 4: Giải thưởng tình bạn (T1) | Máy tính, máy chiếu | ||||||
4 | 226 | T. Việt | CĐ 1: Bài 4: Giải thưởng tình bạn (T2) | Máy tính, máy chiếu | ||||||
Ba 16/1 | 1 | 227 | T. Việt | CĐ 1: Bài 4: Giải thưởng tình bạn (T3) | Máy tính, máy chiếu | |||||
2 | 228 | T.việt | CĐ 1: Bài 4: Giải thưởng tình bạn (T4) | Máy tính, máy chiếu | ||||||
3 | 229 | T. Việt | Luyện viết | Máy tính, máy chiếu | ||||||
4 | 19 | Mĩ thuật | CĐ 6: Sáng tạo từ những khối cơ bản(T3) | Máy tính, máy chiếu | ||||||
Tư 17/1 | 1 | 230 | T.Việt | CĐ 1: Bài 5: Sinh nhật của voi con (T1) | Máy tính, máy chiếu | |||||
2 | 231 | T.Việt | CĐ 1: Bài 5: Sinh nhật của voi con(T2) | Máy tính, máy chiếu | ||||||
3 | 232 | T.Việt | Luyện viết | Máy tính, máy chiếu | ||||||
4 | 39 | TN XH | Bài 17: Con vật quanh em(T1) | Máy tính, máy chiếu | ||||||
Năm 18/1 | 1 | 233 | T.Việt | CĐ 1: Bài 5: Sinh nhật của voi con(T3) | Máy tính, máy chiếu | |||||
2 | 234 | T.Việt | CĐ 1: Bài 5: Sinh nhật của voi con(T4) | Máy tính, máy chiếu | ||||||
3 | 59 | Toán | Bài 21: Số có hai chữ số ( T5) | Máy tính, máy chiếu | ||||||
4 | 40 | TN XH | Bài 17: Con vật quanh em(T2) | Máy tính, máy chiếu | ||||||
Sáu 19/1 | 1 | 235 | T.Việt | Ôn tập (T1) | Máy tính, máy chiếu | |||||
2 | 236 | T.Việt | Ôn tập (T2) | Máy tính, máy chiếu | ||||||
3 | 60 | Toán | Bài 21: Số có hai chữ số ( T6) | Máy tính, máy chiếu | ||||||
4 | 59 | HĐTN | SHL: Nhận xét tuần 20 | Cờ thi đua | ||||||
Tác giả: Tiểu học Kim An, Đào Thị Như Hoa
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn